--

bảng nhãn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng nhãn

+ noun  

  • First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng nhãn"
Lượt xem: 633